STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | FK Lokomotiva Belgrad U19 | FK Lokomotiva Belgrad | - | Ký hợp đồng |
19-04-2017 | FK Lokomotiva Belgrad | Deren FC | - | Ký hợp đồng |
07-02-2019 | Deren FC | FK Bezanija | - | Ký hợp đồng |
19-07-2019 | FK Bezanija | Kolubara | - | Ký hợp đồng |
13-01-2020 | Kolubara | Zlatibor Cajetina | - | Ký hợp đồng |
27-07-2020 | Zlatibor Cajetina | Novi Pazar | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Novi Pazar | Borec Veles | - | Ký hợp đồng |
27-01-2022 | Borec Veles | Indjija | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Indjija | Merani Martvili | - | Ký hợp đồng |
14-02-2024 | Merani Martvili | FK Torlak Kumodraz | - | Ký hợp đồng |
09-08-2024 | FK Torlak Kumodraz | FK Jedinstvo Stara Pazova | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Georgia | 27-11-2023 10:00 | FC Sioni Bolnisi | ![]() ![]() | Merani Martvili | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Georgia | 27-10-2023 11:00 | Gareji Sagarejo | ![]() ![]() | Merani Martvili | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Georgia | 02-09-2023 12:45 | FC Merani Tbilisi | ![]() ![]() | Merani Martvili | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Georgia | 13-08-2023 16:00 | Lokomotiv Tbilisi | ![]() ![]() | Merani Martvili | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu