STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Nîmes Olympique U19 | Nîmes Olympique B | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Nîmes Olympique B | Nimes | - | Ký hợp đồng |
01-01-2019 | Nimes | Avenir Sportif Beziers | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Avenir Sportif Beziers | Nimes | - | Kết thúc cho thuê |
09-01-2021 | Nimes | Cercle Brugge KSV | 2M € | Ký hợp đồng |
30-01-2025 | Cercle Brugge KSV | FC Cincinnati | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 05-04-2025 23:30 | FC Cincinnati | ![]() ![]() | New England Revolution | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 30-03-2025 00:30 | Nashville | ![]() ![]() | FC Cincinnati | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 25-03-2025 21:00 | Senegal | ![]() ![]() | Togo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 22-03-2025 16:00 | Togo | ![]() ![]() | Mauritania | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 15-03-2025 23:30 | Charlotte FC | ![]() ![]() | FC Cincinnati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch CONCACAF | 12-03-2025 02:30 | Tigres UANL | ![]() ![]() | FC Cincinnati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 09-03-2025 00:35 | FC Cincinnati | ![]() ![]() | Toronto FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải Vô địch CONCACAF | 04-03-2025 23:30 | FC Cincinnati | ![]() ![]() | Tigres UANL | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 02-03-2025 00:30 | Philadelphia Union | ![]() ![]() | FC Cincinnati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch CONCACAF | 26-02-2025 23:30 | FC Cincinnati | ![]() ![]() | CD Motagua | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 1 | 23/24 |