STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | ACV Assen Youth | FC Groningen Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | FC Groningen U17 | FC Groningen U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | FC Groningen U19 | Cambuur Leeuwarden U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Cambuur Leeuwarden U21 | SC Cambuur Leeuwarden | - | Ký hợp đồng |
22-01-2019 | SC Cambuur Leeuwarden | HHC Hardenberg | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | HHC Hardenberg | SC Genemuiden | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp bóng đá Hà Lan | 30-10-2024 20:00 | SC Genemuiden | ![]() ![]() | Willem II | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 15-06-2024 12:30 | SC Genemuiden | ![]() ![]() | Excelsior Maassluis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 12-06-2024 18:00 | Excelsior Maassluis | ![]() ![]() | SC Genemuiden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 08-06-2024 12:30 | SC Genemuiden | ![]() ![]() | Blauw Geel '38 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 05-06-2024 18:00 | Blauw Geel '38 | ![]() ![]() | SC Genemuiden | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 29-05-2024 18:00 | TEC | ![]() ![]() | SC Genemuiden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 27-05-2023 13:30 | HHC Hardenberg | ![]() ![]() | Volendam (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 13-05-2023 12:30 | HHC Hardenberg | ![]() ![]() | FC Lisse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 22-04-2023 12:30 | HHC Hardenberg | ![]() ![]() | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu