STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Audax Italiano U21 | Audax Italiano | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Audax Italiano | Mazatlan FC | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Mazatlan FC | Audax Italiano | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Audax Italiano | Mazatlan FC | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2020 | Mazatlan FC | Mazatlan FC | - | Ký hợp đồng |
13-07-2020 | Mazatlan FC | Monterrey | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Monterrey | Mazatlan FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Mazatlan FC | Monterrey | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
21-01-2025 | Monterrey | Colo Colo | 0.2M € | Cho thuê |
30-12-2025 | Colo Colo | Monterrey | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Chile | 07-04-2025 00:00 | Colo Colo | ![]() ![]() | Santiago Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 02-04-2025 00:30 | Atletico Bucaramanga | ![]() ![]() | Colo Colo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 27-03-2025 21:15 | Colo Colo | ![]() ![]() | Palestino | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Chile | 23-03-2025 21:00 | Union San Felipe | ![]() ![]() | Colo Colo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 09-03-2025 23:30 | Colo Colo | ![]() ![]() | Everton CD | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 02-03-2025 15:00 | Huachipato | ![]() ![]() | Colo Colo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 24-02-2025 23:00 | Colo Colo | ![]() ![]() | O.Higgins | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 16-02-2025 15:00 | Deportes La Serena | ![]() ![]() | Colo Colo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Chile | 12-02-2025 23:00 | Colo Colo | ![]() ![]() | Union San Felipe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Chile | 03-02-2025 21:00 | Santiago Wanderers | ![]() ![]() | Colo Colo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Champions League participant | 2 | 23/24 20/21 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 22 |
Copa América participant | 1 | 21 |
CONCACAF Champions League winner | 1 | 20/21 |
Mexican Cup Winner | 1 | 19/20 |