STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Free player | Neroca FC | - | Ký hợp đồng |
08-06-2019 | Neroca FC | East Bengal FC | - | Ký hợp đồng |
30-10-2020 | East Bengal FC | Mumbai City FC | - | Ký hợp đồng |
31-10-2020 | Mumbai City FC | Sudeva Delhi | - | Cho thuê |
30-05-2021 | Sudeva Delhi | Mumbai City FC | - | Kết thúc cho thuê |
04-07-2022 | Mumbai City FC | Neroca FC | - | Cho thuê |
30-05-2023 | Neroca FC | Mumbai City FC | - | Kết thúc cho thuê |
17-06-2023 | Mumbai City FC | Delhi FC | - | Cho thuê |
30-05-2024 | Delhi FC | Mumbai City FC | - | Kết thúc cho thuê |
09-09-2024 | Mumbai City FC | Delhi FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 05-04-2025 10:30 | Shillong Lajong FC | ![]() ![]() | Delhi FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 28-03-2025 11:00 | Rajasthan United FC | ![]() ![]() | Delhi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 22-03-2025 08:30 | Delhi FC | ![]() ![]() | Real Kashmir | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 16-03-2025 08:30 | Delhi FC | ![]() ![]() | Aizawl FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 02-02-2025 08:30 | Delhi FC | ![]() ![]() | Namdhari FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 29-01-2025 10:00 | Dempo | ![]() ![]() | Delhi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 22-01-2025 13:30 | Aizawl FC | ![]() ![]() | Delhi FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 08-01-2025 08:30 | Delhi FC | ![]() ![]() | Gokulam Kerala FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 13-12-2024 10:00 | SC Bengaluru | ![]() ![]() | Delhi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 09-12-2024 11:00 | Sreenidi Deccan | ![]() ![]() | Delhi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 1 | 21/22 |