STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
18-08-2019 | Free player | Al-Nassr FC U19 | - | Ký hợp đồng |
31-01-2021 | Al-Nassr FC U19 | Al Nassr FC | - | Ký hợp đồng |
30-08-2021 | Al Nassr FC | Al-Tai | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Al-Tai | Al Nassr FC | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC Giải vô địch Champions Elite | 11-03-2025 02:00 | Al Nassr FC | ![]() ![]() | Esteghlal Tehran | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 17-02-2025 16:00 | Persepolis | ![]() ![]() | Al Nassr FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 07-02-2025 15:20 | Al Nassr FC | ![]() ![]() | Al-Fayha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 17-01-2025 17:00 | Al-Taawoun | ![]() ![]() | Al Nassr FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 09-01-2025 17:00 | Al Nassr FC | ![]() ![]() | Al-Okhdood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 06-12-2024 17:00 | Al-Ittihad Club | ![]() ![]() | Al Nassr FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 22-11-2024 17:00 | Al Nassr FC | ![]() ![]() | Al-Qadsiah | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 01-11-2024 18:00 | Al Nassr FC | ![]() ![]() | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 29-10-2024 17:30 | Al Nassr FC | ![]() ![]() | Al-Taawoun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 15-10-2024 18:00 | Saudi Arabia | ![]() ![]() | Bahrain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 2 | 23/24 20/21 |
AFC U23 Championship Winner | 1 | 21/22 |
Top scorer | 1 | 21/22 |