STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
14-01-2020 | Grêmio Esportivo Osasco (SP) | AA Caldense | - | Cho thuê |
16-08-2020 | AA Caldense | Grêmio Esportivo Osasco (SP) | - | Kết thúc cho thuê |
17-08-2020 | Grêmio Esportivo Osasco (SP) | Nacional da Madeira | - | Cho thuê |
30-01-2021 | Nacional da Madeira | Grêmio Esportivo Osasco (SP) | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2021 | Grêmio Esportivo Osasco (SP) | AA Caldense | - | Ký hợp đồng |
05-04-2021 | AA Caldense | Ponte Preta | - | Cho thuê |
22-06-2021 | Ponte Preta | AA Caldense | - | Kết thúc cho thuê |
23-06-2021 | AA Caldense | Ituano SP | - | Cho thuê |
11-04-2022 | Ituano SP | AA Caldense | - | Kết thúc cho thuê |
13-04-2022 | AA Caldense | Ituano SP | - | Ký hợp đồng |
01-01-2023 | Ituano SP | Portuguesa | - | Ký hợp đồng |
29-03-2023 | Portuguesa | Guarani SP | - | Ký hợp đồng |
31-01-2025 | Guarani SP | Tokushima Vortis | - | Cho thuê |
30-12-2025 | Tokushima Vortis | Guarani SP | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 02-03-2025 05:00 | Iwaki FC | ![]() ![]() | Tokushima Vortis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 23-02-2025 04:55 | Tokushima Vortis | ![]() ![]() | Vegalta Sendai | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 15-02-2025 05:00 | Fujieda MYFC | ![]() ![]() | Tokushima Vortis | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 02-11-2024 20:00 | Goiás EC | ![]() ![]() | Guarani SP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 30-10-2024 00:30 | Guarani SP | ![]() ![]() | Gremio Novorizontino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 25-10-2024 00:30 | Sport Club do Recife | ![]() ![]() | Guarani SP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 20-10-2024 21:30 | Ponte Preta | ![]() ![]() | Guarani SP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 15-10-2024 00:00 | Guarani SP | ![]() ![]() | CRB AL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 09-10-2024 23:00 | Botafogo SP | ![]() ![]() | Guarani SP | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 05-10-2024 20:00 | Ituano SP | ![]() ![]() | Guarani SP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu