STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Free player | Rundu Chiefs | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Rundu Chiefs | Civics FC Windhoek | - | Ký hợp đồng |
31-07-2018 | Civics FC Windhoek | University of Pretoria FC | - | Ký hợp đồng |
01-01-2020 | University of Pretoria FC | Royal Eagles FC | - | Ký hợp đồng |
26-07-2021 | Free player | TS Sporting FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | TS Sporting FC | Pretoria Callies FC | - | Ký hợp đồng |
23-07-2023 | Pretoria Callies FC | University of Pretoria FC | - | Ký hợp đồng |
16-07-2024 | University of Pretoria FC | Lamontville Golden Arrows | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 05-04-2025 13:00 | Lamontville Golden Arrows | ![]() ![]() | Chippa United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 29-03-2025 13:30 | Lamontville Golden Arrows | ![]() ![]() | Kaizer Chiefs | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 24-03-2025 12:00 | Namibia | ![]() ![]() | Equatorial Guinea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 20-03-2025 16:00 | Malawi | ![]() ![]() | Namibia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 14-12-2024 13:30 | Lamontville Golden Arrows | ![]() ![]() | Richards Bay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 01-12-2024 13:30 | Lamontville Golden Arrows | ![]() ![]() | Cape Town City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 26-11-2024 19:00 | Royal AM | ![]() ![]() | Lamontville Golden Arrows | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 19-11-2024 13:00 | Kenya | ![]() ![]() | Namibia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 13-11-2024 13:00 | Namibia | ![]() ![]() | Cameroon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 30-10-2024 17:30 | Lamontville Golden Arrows | ![]() ![]() | Supersport United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu