STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
17-01-2008 | Grasshopper Club Zürich Youth | FC Aarau Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | FC Aarau Youth | FC Aarau U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | FC Aarau U16 | Aarau U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Aarau U19 | FC Aarau U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | FC Aarau U18 | Team Aargau U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Team Aargau U21 | Free player | - | Giải phóng |
24-07-2017 | - | - | - | Ký hợp đồng |
15-02-2018 | - | SC Schoftland | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | SC Schoftland | Baden | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Baden | Aarau | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Aarau | Ajaccio | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Ajaccio | Luzern | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 06-04-2025 14:30 | Grasshopper | ![]() ![]() | Luzern | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 03-04-2025 18:30 | Luzern | ![]() ![]() | St. Gallen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 30-03-2025 14:30 | Lausanne Sports | ![]() ![]() | Luzern | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 15-03-2025 19:30 | FC Zurich | ![]() ![]() | Luzern | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 09-03-2025 15:30 | Luzern | ![]() ![]() | FC Basel 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 02-03-2025 15:30 | Yverdon | ![]() ![]() | Luzern | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 23-02-2025 13:15 | Luzern | ![]() ![]() | FC Sion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 15-02-2025 17:00 | Lugano | ![]() ![]() | Luzern | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 09-02-2025 15:30 | Luzern | ![]() ![]() | Winterthur | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 06-02-2025 19:30 | FC Basel 1893 | ![]() ![]() | Luzern | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu