STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Randers FC Youth | Randers Freja U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Randers Freja U19 | Randers Freja (RFC II) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Randers Freja (RFC II) | Brabrand | - | Ký hợp đồng |
31-01-2017 | Brabrand | Randers Freja (RFC II) | - | Ký hợp đồng |
18-01-2019 | Randers Freja (RFC II) | Brabrand | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu