STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | FC Nordsjaelland Youth | Odense BK U19 | - | Ký hợp đồng |
25-07-2019 | Odense BK U19 | Roskilde | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Roskilde | HIK Hellerup | - | Ký hợp đồng |
26-07-2021 | HIK Hellerup | AB Akademisk | - | Ký hợp đồng |
01-02-2023 | AB Akademisk | Kolding FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Kolding FC | Hillerod Fodbold | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Hillerod Fodbold | Nykobing FC | - | Ký hợp đồng |
10-01-2025 | Nykobing FC | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhất Đan Mạch | 13-04-2024 16:30 | Helsingor | ![]() ![]() | Hillerod Fodbold | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 06-11-2023 18:00 | Hillerod Fodbold | ![]() ![]() | Naestved | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 27-10-2023 17:00 | AC Horsens | ![]() ![]() | Hillerod Fodbold | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 06-10-2023 17:00 | Boldklubben af 1893 | ![]() ![]() | Hillerod Fodbold | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 24-09-2023 11:00 | Naestved | ![]() ![]() | Hillerod Fodbold | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 15-09-2023 17:00 | Hillerod Fodbold | ![]() ![]() | Boldklubben af 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 29-07-2023 12:00 | Kolding FC | ![]() ![]() | Hillerod Fodbold | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 21-07-2023 17:00 | Hillerod Fodbold | ![]() ![]() | Herfolge Boldklub Koge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Danish third tier champion | 1 | 23 |