STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2012 | Ullensaker/Kisa IL Youth | Ullensaker/Kisa IL | - | Ký hợp đồng |
11-01-2018 | Ullensaker/Kisa IL | Lillestrom | - | Ký hợp đồng |
07-09-2020 | Lillestrom | Ullensaker/Kisa IL | - | Cho thuê |
30-12-2020 | Ullensaker/Kisa IL | Lillestrom | - | Kết thúc cho thuê |
27-01-2021 | Lillestrom | Aalesund FK | 0.04M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2023 | Aalesund FK | Free player | - | Giải phóng |
03-07-2024 | Free player | KI Klaksvik | - | Ký hợp đồng |
29-01-2025 | KI Klaksvik | Skeid Oslo | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 29-08-2024 16:00 | HJK Helsinki | ![]() ![]() | KI Klaksvik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 22-08-2024 18:45 | KI Klaksvik | ![]() ![]() | HJK Helsinki | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 15-08-2024 19:00 | Borac Banja Luka | ![]() ![]() | KI Klaksvik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 08-08-2024 17:00 | KI Klaksvik | ![]() ![]() | Borac Banja Luka | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 30-07-2024 18:45 | KI Klaksvik | ![]() ![]() | Malmo FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 23-07-2024 17:00 | Malmo FF | ![]() ![]() | KI Klaksvik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 17-07-2024 17:00 | Red Boys Differdange | ![]() ![]() | KI Klaksvik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 03-12-2023 16:00 | Odd Grenland | ![]() ![]() | Aalesund FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 26-11-2023 16:00 | Aalesund FK | ![]() ![]() | Viking | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 12-11-2023 16:00 | Bodo Glimt | ![]() ![]() | Aalesund FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu