STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-02-2015 | Besiktas U21 | Elazigspor | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Elazigspor | Besiktas U21 | - | Kết thúc cho thuê |
05-08-2015 | Besiktas U21 | Bayrampasa Spor | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Bayrampasa Spor | Besiktas U21 | - | Kết thúc cho thuê |
21-08-2016 | Besiktas U21 | Beykoz Anadolu | - | Ký hợp đồng |
17-08-2017 | Beykoz Anadolu | Erzincanspor | - | Ký hợp đồng |
19-11-2017 | Erzincanspor | Free player | - | Giải phóng |
03-01-2018 | Free player | Beykoz Ishakli Spor | - | Ký hợp đồng |
16-01-2020 | Beykoz Ishakli Spor | Kizilcabolukspor | - | Ký hợp đồng |
20-09-2020 | Kizilcabolukspor | Halide Edip Adivarspor | - | Ký hợp đồng |
09-09-2021 | Halide Edip Adivarspor | Ayvalikgucu Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Ayvalikgucu Belediyespor | 1966 Edremitspor | - | Ký hợp đồng |
17-01-2023 | 1966 Edremitspor | Ayvalikgucu Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 11-02-2024 11:00 | Ayvalikgucu Belediyespor | ![]() ![]() | Yeni Orduspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 20-01-2024 11:00 | Inegol Kafkas Genclik | ![]() ![]() | Ayvalikgucu Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 20-12-2023 11:00 | EdirnesporGenclik | ![]() ![]() | Ayvalikgucu Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 15-10-2023 11:30 | Artvin Hopaspor | ![]() ![]() | Ayvalikgucu Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 08-10-2023 12:30 | Ayvalikgucu Belediyespor | ![]() ![]() | Kucukcekmece | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu