STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
26-08-2009 | Fenerbahce U21 | Turgutluspor | - | Ký hợp đồng |
04-09-2012 | Turgutluspor | Gaziosmanpasa | - | Ký hợp đồng |
23-01-2013 | Gaziosmanpasa | Konyaspor | - | Ký hợp đồng |
19-01-2014 | Konyaspor | Pazarspor | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Pazarspor | Nazillispor | - | Ký hợp đồng |
12-08-2016 | Nazillispor | Etimesgut Belediye Spor | - | Ký hợp đồng |
16-01-2018 | Etimesgut Belediye Spor | Nazillispor | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Nazillispor | Etimesgut Belediye Spor | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2018 | Etimesgut Belediye Spor | Kirklarelispor | - | Ký hợp đồng |
07-08-2019 | Kirklarelispor | Karaköprü Belediyesi Spor Kulübü | - | Ký hợp đồng |
25-01-2021 | Karaköprü Belediyesi Spor Kulübü | Agri 1970 Spor | - | Ký hợp đồng |
24-08-2021 | Agri 1970 Spor | Kirsehir Koyhizmetleri | - | Ký hợp đồng |
14-07-2022 | Kirsehir Koyhizmetleri | Nazillispor | - | Ký hợp đồng |
11-09-2023 | Nazillispor | Sapanca Genclikspor | - | Ký hợp đồng |
12-09-2024 | Sapanca Genclikspor | Turgutluspor | - | Ký hợp đồng |
28-10-2024 | Turgutluspor | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 10-03-2024 11:00 | Yeni Amasya Spor | ![]() ![]() | Sapanca Genclikspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 18-02-2024 11:00 | Yeni Altindag BS | ![]() ![]() | Sapanca Genclikspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 03-12-2023 11:00 | Silifke Belediyespor | ![]() ![]() | Sapanca Genclikspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 05-11-2023 11:00 | Pazarspor | ![]() ![]() | Sapanca Genclikspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 08-10-2023 12:30 | Sapanca Genclikspor | ![]() ![]() | Yeni Altindag BS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 23-09-2023 13:00 | Sapanca Genclikspor | ![]() ![]() | Efeler 09 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 20-05-2023 12:00 | Nazillispor | ![]() ![]() | Bursaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 07-05-2023 12:00 | Somaspor | ![]() ![]() | Nazillispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu