STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-03-2018 | Maebashi Ikuei High School | Tsukuba University | - | Ký hợp đồng |
08-10-2020 | Tsukuba University | Yokohama F. Marinos | - | Cho thuê |
30-01-2021 | Yokohama F. Marinos | Tsukuba University | - | Kết thúc cho thuê |
11-07-2021 | Tsukuba University | Yokohama F. Marinos | - | Ký hợp đồng |
21-01-2024 | Yokohama F. Marinos | Cardiff City | - | Ký hợp đồng |
22-01-2024 | Cardiff City | KV Kortrijk | - | Cho thuê |
29-06-2024 | KV Kortrijk | Cardiff City | - | Kết thúc cho thuê |
06-01-2025 | Cardiff City | KV Kortrijk | - | Cho thuê |
29-06-2025 | KV Kortrijk | Cardiff City | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 06-04-2025 14:00 | Sint-Truidense | ![]() ![]() | KV Kortrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 30-03-2025 14:00 | KV Kortrijk | ![]() ![]() | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 16-03-2025 17:30 | KAA Gent | ![]() ![]() | KV Kortrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 08-03-2025 23:00 | KV Kortrijk | ![]() ![]() | Oud-Heverlee Leuven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 01-03-2025 17:15 | Sint-Truidense | ![]() ![]() | KV Kortrijk | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 23-02-2025 18:15 | KV Kortrijk | ![]() ![]() | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 09-02-2025 15:00 | KV Kortrijk | ![]() ![]() | Union Saint-Gilloise | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 10-01-2025 19:45 | Standard Liege | ![]() ![]() | KV Kortrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 16-03-2024 19:45 | Anderlecht | ![]() ![]() | KV Kortrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 09-03-2024 15:00 | KV Kortrijk | ![]() ![]() | Royal Antwerp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 2 | 23/24 21/22 |
Japanese Super Cup winner | 1 | 23 |
Japanese champion | 1 | 22 |