STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhất Đan Mạch | 08-11-2024 18:00 | Boldklubben af 1893 | ![]() ![]() | Fredericia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 04-10-2024 17:00 | Boldklubben af 1893 | ![]() ![]() | Esbjerg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 28-09-2024 13:00 | Fredericia | ![]() ![]() | Boldklubben af 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Đan Mạch | 24-09-2024 14:00 | Naesby | ![]() ![]() | Boldklubben af 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 15-09-2024 12:00 | Esbjerg | ![]() ![]() | Boldklubben af 1893 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 02-09-2024 17:00 | Hobro | ![]() ![]() | Boldklubben af 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 23-08-2024 17:00 | Boldklubben af 1893 | ![]() ![]() | Hillerod Fodbold | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Đan Mạch | 28-09-2023 17:00 | Nykobing FC | ![]() ![]() | Aarhus AGF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 13-08-2023 12:00 | Vejle | ![]() ![]() | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 04-06-2023 19:00 | Vejle | ![]() ![]() | Vendsyssel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu