STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Burnley U18 | Burnley | - | Ký hợp đồng |
05-08-2012 | Burnley | Barrow | - | Cho thuê |
05-01-2013 | Barrow | Burnley | - | Kết thúc cho thuê |
07-02-2013 | Burnley | Hyde United | - | Cho thuê |
10-03-2013 | Hyde United | Burnley | - | Kết thúc cho thuê |
27-11-2013 | Burnley | Halifax Town | - | Cho thuê |
01-01-2014 | Halifax Town | Burnley | - | Kết thúc cho thuê |
18-09-2014 | Burnley | Lincoln City | - | Cho thuê |
18-10-2014 | Lincoln City | Burnley | - | Kết thúc cho thuê |
31-10-2014 | Burnley | Carlisle United | - | Cho thuê |
02-01-2015 | Carlisle United | Burnley | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2016 | Burnley | Chesterfield | - | Cho thuê |
30-05-2016 | Chesterfield | Burnley | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2016 | Burnley | Chesterfield | - | Cho thuê |
30-05-2017 | Chesterfield | Burnley | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2017 | Burnley | Port Vale | - | Cho thuê |
29-01-2018 | Port Vale | Burnley | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2018 | Burnley | Doncaster Rovers | - | Cho thuê |
30-05-2018 | Doncaster Rovers | Burnley | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Burnley | Doncaster Rovers | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 4 Anh | 05-04-2025 11:30 | Cheltenham Town | ![]() ![]() | Doncaster Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 01-04-2025 18:45 | Doncaster Rovers | ![]() ![]() | Walsall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 29-03-2025 15:00 | Doncaster Rovers | ![]() ![]() | Carlisle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 15-03-2025 12:30 | Crewe Alexandra | ![]() ![]() | Doncaster Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 08-03-2025 15:00 | Doncaster Rovers | ![]() ![]() | Swindon Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 04-03-2025 19:45 | Bromley | ![]() ![]() | Doncaster Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 22-02-2025 15:00 | Accrington Stanley | ![]() ![]() | Doncaster Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 18-02-2025 19:45 | Morecambe | ![]() ![]() | Doncaster Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 15-02-2025 12:30 | Doncaster Rovers | ![]() ![]() | Grimsby Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 10-02-2025 19:45 | Doncaster Rovers | ![]() ![]() | Crystal Palace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English 2nd tier champion | 1 | 15/16 |