STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | CSM Dorna Vatra Dornei | ACS Bucovina Pojorata | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | ACS Bucovina Pojorata | Atletico Vaslui (- 2017) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Atletico Vaslui (- 2017) | Stiinta Miroslava | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Stiinta Miroslava | CS Aerostar Bacau | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | CS Aerostar Bacau | UTA Arad | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | UTA Arad | Hermannstadt | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Hermannstadt | Arges | - | Ký hợp đồng |
31-01-2025 | Arges | AFC Câmpulung Muscel 2022 | - | Cho thuê |
29-06-2025 | AFC Câmpulung Muscel 2022 | Arges | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 2 Romania | 09-03-2024 10:00 | Corvinul Hunedoara | ![]() ![]() | Arges | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 02-03-2024 09:00 | Arges | ![]() ![]() | Progresul Spartac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 23-11-2023 17:30 | Ceahlaul Piatra Neamt | ![]() ![]() | Arges | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 04-11-2023 10:00 | Concordia Chiajna | ![]() ![]() | Arges | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 05-10-2023 14:00 | Steaua Bucuresti | ![]() ![]() | Arges | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 30-09-2023 09:00 | Arges | ![]() ![]() | Selimbar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 23-09-2023 08:00 | Alexandria | ![]() ![]() | Arges | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Romania | 30-08-2023 14:00 | FC Bihor Oradea | ![]() ![]() | Arges | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 05-08-2023 08:00 | ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu | ![]() ![]() | Arges | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu