STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Peterborough United U18 | Peterborough United | - | Ký hợp đồng |
30-08-2013 | Peterborough United | Histon FC | - | Cho thuê |
31-12-2013 | Histon FC | Peterborough United | - | Kết thúc cho thuê |
02-07-2014 | Peterborough United | Falkirk | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Falkirk | Plymouth Argyle | - | Ký hợp đồng |
28-01-2019 | Plymouth Argyle | Carlisle United | - | Ký hợp đồng |
07-07-2019 | Carlisle United | Greenock Morton | - | Ký hợp đồng |
23-01-2020 | Greenock Morton | Queen's Park | - | Ký hợp đồng |
06-07-2022 | Queen's Park | Clyde | - | Ký hợp đồng |
31-01-2023 | Clyde | Dumbarton | - | Cho thuê |
30-05-2023 | Dumbarton | Clyde | - | Kết thúc cho thuê |
12-07-2024 | Clyde | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Ba Scotland | 02-03-2024 15:00 | Clyde | ![]() ![]() | Elgin City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 20-02-2024 19:45 | Clyde | ![]() ![]() | Forfar Athletic FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 17-02-2024 15:00 | Clyde | ![]() ![]() | Dumbarton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Liên đoàn Scotland | 19-01-2024 19:45 | Clyde | ![]() ![]() | Aberdeen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 30-12-2023 15:00 | Clyde | ![]() ![]() | Stenhousemuir | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 23-12-2023 15:00 | Dumbarton | ![]() ![]() | Clyde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 16-12-2023 15:00 | Peterhead | ![]() ![]() | Clyde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 09-12-2023 15:00 | Clyde | ![]() ![]() | Stranraer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Liên đoàn Scotland | 24-11-2023 19:45 | Clyde | ![]() ![]() | Jeanfield Swifts | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 18-11-2023 15:00 | Clyde | ![]() ![]() | East Fife | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu