STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2011 | Merani Martvili II | Merani Martvili | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Merani Martvili | FC Shukura Kobuleti | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | FC Shukura Kobuleti | Dinamo Batumi | - | Ký hợp đồng |
15-02-2017 | Dinamo Batumi | Chikhura Sachkhere | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Chikhura Sachkhere | Dinamo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Dinamo Tbilisi | FC Metalurgi Rustavi | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | FC Metalurgi Rustavi | Torpedo Kutaisi | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Torpedo Kutaisi | Dinamo Batumi | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Dinamo Batumi | Torpedo Kutaisi | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Torpedo Kutaisi | Free player | - | Giải phóng |
28-01-2024 | Free player | Gagra Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Quốc gia Georgia | 07-03-2024 17:00 | Gagra Tbilisi | ![]() ![]() | Dinamo Batumi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Georgia | 03-03-2024 14:00 | Dila Gori | ![]() ![]() | Gagra Tbilisi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Georgian cup winner | 3 | 21/22 17/18 16/17 |
Georgian champion | 1 | 20/21 |
Georgian Supercup winner | 1 | 18/19 |
European Under-19 participant | 1 | 14 |