STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Cianorte Futebol Clube (PR) | GD Tourizense | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | GD Tourizense | Sporting Braga II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Sporting Braga II | FC Famalicao | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | FC Famalicao | Aves | - | Ký hợp đồng |
03-01-2016 | Aves | Aves | - | Ký hợp đồng |
21-01-2019 | Aves | Boavista FC | - | Ký hợp đồng |
29-01-2020 | Boavista FC | Leixoes | - | Ký hợp đồng |
28-07-2020 | Leixoes | Alashkert | - | Ký hợp đồng |
28-10-2020 | Alashkert | Cuiaba | - | Ký hợp đồng |
14-02-2021 | Cuiaba | Uniao Leiria | - | Ký hợp đồng |
16-07-2021 | Uniao Leiria | Birkirkara FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Birkirkara FC | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2022 | Free player | Zebbug Rangers | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | - | Zebbug Rangers | - | Ký hợp đồng |
19-07-2023 | Zebbug Rangers | Anadia FC | - | Ký hợp đồng |
23-07-2024 | Anadia FC | SC Régua | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Hạng Nhì Bồ Đào Nha | 03-03-2024 15:00 | Anadia | ![]() ![]() | Fafe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Hạng Nhì Bồ Đào Nha | 21-01-2024 15:00 | Anadia | ![]() ![]() | Lusitania FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Armenian champion | 1 | 20/21 |