STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 07-12-2024 05:00 | Kataller Toyama | ![]() ![]() | Matsumoto Yamaga FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 01-12-2024 05:00 | Matsumoto Yamaga FC | ![]() ![]() | Fukushima United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 09-11-2024 05:00 | Iwate Grulla Morioka | ![]() ![]() | Matsumoto Yamaga FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 20-10-2024 05:00 | Matsumoto Yamaga FC | ![]() ![]() | Gainare Tottori | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 13-10-2024 04:00 | Matsumoto Yamaga FC | ![]() ![]() | Zweigen Kanazawa FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 22-09-2024 06:00 | Kamatamare Sanuki | ![]() ![]() | Matsumoto Yamaga FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 07-09-2024 09:00 | Matsumoto Yamaga FC | ![]() ![]() | RB Omiya Ardija | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 31-08-2024 10:00 | FC Gifu | ![]() ![]() | Matsumoto Yamaga FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 24-08-2024 09:00 | Kataller Toyama | ![]() ![]() | Matsumoto Yamaga FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 17-08-2024 10:00 | Matsumoto Yamaga FC | ![]() ![]() | SC Sagamihara | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu