STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Free player | Al-Wasl SC | - | Ký hợp đồng |
12-09-2019 | Al-Wasl SC | Hatta | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Hatta | Al-Wasl SC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2020 | Al-Wasl SC | Hatta | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Hatta | Al-Wasl SC | - | Kết thúc cho thuê |
18-08-2022 | Al-Wasl SC | Khor Fakkan SSC | - | Ký hợp đồng |
16-01-2023 | Khor Fakkan SSC | Dabba Al-Fujairah | - | Ký hợp đồng |
09-07-2024 | Dabba Al-Fujairah | Dibba Al-Hisn SC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UAE League | 04-04-2025 13:50 | Dibba Al-Hisn | ![]() ![]() | Khor Fakkan SSC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UAE League | 29-03-2025 18:00 | Dibba Al-Hisn | ![]() ![]() | Al Ain FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UAE League | 28-02-2025 13:35 | Al-Jazira(UAE) | ![]() ![]() | Dibba Al-Hisn | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UAE League | 14-02-2025 13:25 | Al Bataeh | ![]() ![]() | Dibba Al-Hisn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UAE League | 09-02-2025 13:20 | Dibba Al-Hisn | ![]() ![]() | Al-Wasl SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UAE League | 04-02-2025 13:15 | Dibba Al-Hisn | ![]() ![]() | Shabab AlAhli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UAE League | 31-01-2025 13:15 | Al-Sharjah | ![]() ![]() | Dibba Al-Hisn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UAE League | 23-01-2025 13:05 | Al Orooba(UAE) | ![]() ![]() | Dibba Al-Hisn | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UAE League | 06-01-2025 15:45 | Al-Wahda FC | ![]() ![]() | Dibba Al-Hisn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UAE League | 15-12-2024 12:45 | Dibba Al-Hisn | ![]() ![]() | Ittihad Kalba FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 1 | 18/19 |