STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2021 | - | Washington Spirit (w) | - | Ký hợp đồng |
01-07-2022 | Washington Spirit (w) | FC Kansas City (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2023 | FC Kansas City (w) | Sparta Praha (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại hạng Mỹ Nữ | 29-03-2025 22:00 | Brooklyn City (w) | ![]() ![]() | Tampa Bay Sun (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 27-07-2024 00:00 | Chicago Red Stars (w) | ![]() ![]() | Chivas Guadalajara (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 04-06-2024 23:00 | Brazil Women | ![]() ![]() | Jamaica Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 18-10-2023 16:30 | Sparta Praha (w) | ![]() ![]() | Eintracht Frankfurt (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 10-10-2023 17:00 | Eintracht Frankfurt (w) | ![]() ![]() | Sparta Praha (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
NWSL runner-up | 1 | 22 |
NWSL winner | 1 | 21 |