STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-03-2015 | - | IBV Vestmannaeyjar (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2019 | IBV Vestmannaeyjar (w) | SL Benfica (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2023 | SL Benfica (w) | Arsenal (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NWSL Nữ | 20-10-2024 23:30 | Angel City FC (w) | ![]() ![]() | Utah Royals (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 13-10-2024 21:00 | Utah Royals (w) | ![]() ![]() | OL Reign Women | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 06-10-2024 02:00 | Portland Thorns FC (w) | ![]() ![]() | Utah Royals (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 28-09-2024 23:05 | Utah Royals (w) | ![]() ![]() | Racing Louisville (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 22-09-2024 17:00 | Gotham FC (w) | ![]() ![]() | Utah Royals (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
NWSL Nữ | 15-09-2024 02:00 | Utah Royals (w) | ![]() ![]() | San Diego Wave (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 07-09-2024 23:30 | Kansas City Current (w) | ![]() ![]() | Utah Royals (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 01-09-2024 01:30 | Houston Dash (w) | ![]() ![]() | Utah Royals (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 24-08-2024 01:30 | Utah Royals (w) | ![]() ![]() | Bay FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thế vận hội Olympic Nữ | 03-08-2024 17:00 | Canada Women | ![]() ![]() | Germany Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Taça da Liga Feminina winner | 3 | 22/23 20/21 19/20 |
1a Divisão Women winner | 3 | 22/23 21/22 20/21 |
Super Cup Women winner | 1 | 22/23 |
Taça da Liga Feminina runner-up | 1 | 21/22 |
Super Cup Women runner-up | 2 | 21/22 18 |
Women's Cup runner-up | 2 | 19/20 16 |
Women's Cup winner | 1 | 17 |
League Cup Women A winner | 1 | 16 |