STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2010 | América Futebol Clube (SP) | Chiba Kokusai High School | - | Ký hợp đồng |
13-01-2014 | Chiba Kokusai High School | Kashima Antlers | Free | Ký hợp đồng |
01-07-2016 | Kashima Antlers | Al Ain FC | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2019 | Al Ain FC | Benfica | Free | Ký hợp đồng |
22-01-2020 | Benfica | Al-Sharjah | 1M € | Cho thuê |
29-06-2021 | Al-Sharjah | Benfica | - | Kết thúc cho thuê |
05-07-2021 | Benfica | Al-Sharjah | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC Giải vô địch Champions 2 | 08-04-2025 18:00 | Al-Taawoun | ![]() ![]() | Al-Sharjah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UAE League | 28-03-2025 18:00 | Al-Sharjah | ![]() ![]() | Shabab AlAhli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 25-03-2025 18:15 | Korea DPR | ![]() ![]() | United Arab Emirates | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 20-03-2025 16:00 | Iran | ![]() ![]() | United Arab Emirates | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 12-03-2025 18:00 | Al-Sharjah | ![]() ![]() | Shabab AlAhli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 05-03-2025 16:00 | Shabab AlAhli | ![]() ![]() | Al-Sharjah | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UAE League | 28-02-2025 13:35 | Al Orooba(UAE) | ![]() ![]() | Al-Sharjah | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UAE League | 23-02-2025 13:30 | Al-Sharjah | ![]() ![]() | Al Bataeh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 18-02-2025 14:00 | Al-Sharjah | ![]() ![]() | Al Hussein Irbid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 11-02-2025 16:00 | Al Hussein Irbid | ![]() ![]() | Al-Sharjah | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 9 | 23/24 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 14/15 |
UAE Cup winner | 1 | 22/23 |
UAE Supercup Winner | 2 | 22/23 19/20 |
UAE League Cup Winner | 1 | 22/23 |
Champions League participant | 1 | 19/20 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 19 |
Top scorer | 1 | 18/19 |
UAE Champion | 1 | 17/18 |
Japanese league cup winner | 1 | 15 |
J. League's Youth Player of the Year | 1 | 15 |