STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá khu vực Đức | 16-03-2024 13:00 | FSV Frankfurt | ![]() ![]() | FC 08 Homburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 10-12-2023 13:00 | FC 08 Homburg | ![]() ![]() | SG Barockstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 05-12-2023 19:45 | FC 08 Homburg | ![]() ![]() | FC St. Pauli | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 02-12-2023 13:00 | TSG Hoffenheim (Youth) | ![]() ![]() | FC 08 Homburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 25-11-2023 13:00 | FC 08 Homburg | ![]() ![]() | Eintracht Frankfurt (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 12-11-2023 13:00 | Stuttgarter Kickers | ![]() ![]() | FC 08 Homburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 04-11-2023 13:00 | FC 08 Homburg | ![]() ![]() | TSV Steinbach Haiger | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 31-10-2023 17:00 | FC 08 Homburg | ![]() ![]() | SpVgg Greuther Fürth | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 28-10-2023 12:00 | FSV Mainz 05 (Youth) | ![]() ![]() | FC 08 Homburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 21-10-2023 12:00 | FC 08 Homburg | ![]() ![]() | Hessen Kassel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu