STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2013 | FC Trollhättan U19 | Vänersborgs FK | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Vänersborgs FK | FC Trollhattan | - | Ký hợp đồng |
05-02-2017 | FC Trollhattan | IK Gauthiod | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | IK Gauthiod | Norrby IF | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Norrby IF | IK Gauthiod | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | IK Gauthiod | IK Oddevold | - | Ký hợp đồng |
10-08-2024 | IK Oddevold | FC Trollhattan | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | FC Trollhattan | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Nữ Hạng nhất Thụy Điển | 21-06-2023 17:00 | IK Zenith | ![]() ![]() | IK Oddevold | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 17-06-2023 11:00 | Tvaakers IF | ![]() ![]() | IK Oddevold | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu