STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Hull City U18 | St. Johnstone FC U20 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | St. Johnstone FC U20 | Saint Johnstone | - | Ký hợp đồng |
01-07-2016 | St. Johnstone U20 | Saint Johnstone | - | Chuyển nhượng tự do |
20-10-2016 | Saint Johnstone | Forfar Athletic FC | - | Cho thuê |
21-10-2016 | Saint Johnstone | Forfar Athletic FC | - | Cho thuê |
13-05-2017 | Forfar Athletic FC | Saint Johnstone | - | Kết thúc cho thuê |
14-05-2017 | Forfar Athletic FC | Saint Johnstone | - | Kết thúc cho thuê |
01-07-2017 | Saint Johnstone | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2017 | Saint Johnstone | Glentoran FC | - | Ký hợp đồng |
31-08-2017 | Saint Johnstone | Glentoran FC | Free | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2018 | Glentoran FC | Free player | - | Giải phóng |
01-07-2018 | Glentoran FC | No team | Free | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2018 | Free player | Ards FC | - | Ký hợp đồng |
01-01-2019 | No team | Ards FC | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Ards FC | Dundela | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Dundela | Portadown | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu