STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2012 | FC Bern Youth | FC Bern 1894 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | FC Bern 1894 | FC Thun U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | FC Thun U21 | Thun | - | Ký hợp đồng |
10-01-2019 | Thun | Kriens | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Kriens | Thun | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Thun | Kriens | - | Ký hợp đồng |
29-09-2020 | Kriens | Thun | - | Ký hợp đồng |
07-07-2023 | Thun | Baden | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Baden | FC Biel-Bienne 1896 | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Thụy Sĩ | 03-12-2024 18:00 | Langenthal | ![]() ![]() | FC Biel-Bienne 1896 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 20-05-2024 12:15 | Baden | ![]() ![]() | Neuchatel Xamax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 17-05-2024 18:15 | Schaffhausen | ![]() ![]() | Baden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 09-05-2024 16:00 | FC Wil 1900 | ![]() ![]() | Baden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 03-05-2024 18:15 | Baden | ![]() ![]() | Thun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 23-04-2024 18:15 | Baden | ![]() ![]() | Aarau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 19-04-2024 18:00 | Bellinzona | ![]() ![]() | Baden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 13-04-2024 16:00 | Baden | ![]() ![]() | FC Sion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 16-03-2024 17:00 | Aarau | ![]() ![]() | Baden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 09-03-2024 17:00 | Baden | ![]() ![]() | Vaduz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu