STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2015 | Boo FK | IK Frej Taby | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | IK Frej Taby | Halmstads | - | Ký hợp đồng |
27-05-2018 | Halmstads | Free player | - | Giải phóng |
16-07-2018 | Free player | Orgryte | - | Ký hợp đồng |
03-04-2019 | Orgryte | Sollentuna United | - | Ký hợp đồng |
18-07-2019 | Sollentuna United | Syrianska FC | - | Ký hợp đồng |
18-02-2020 | Syrianska FC | Sollentuna United | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Sollentuna United | Haninge | - | Ký hợp đồng |
28-01-2022 | Haninge | FC Stockholm Internazionale | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | FC Stockholm Internazionale | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu