STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2012 | Wadi Degla FC U21 | Wadi Degla SC | - | Ký hợp đồng |
25-07-2013 | Wadi Degla SC | Legia Warszawa B | 0.04M € | Chuyển nhượng tự do |
09-03-2014 | Legia Warszawa B | Ismaily SC | - | Ký hợp đồng |
30-07-2014 | Ismaily SC | AL NASR(EGY) | - | Ký hợp đồng |
22-01-2016 | AL NASR(EGY) | Nadwislan Gora | - | Ký hợp đồng |
12-08-2016 | Nadwislan Gora | Stal Stalowa Wola | - | Ký hợp đồng |
16-02-2017 | Stal Stalowa Wola | MKS Kluczbork | - | Ký hợp đồng |
29-07-2017 | MKS Kluczbork | El Entag Al Harby | - | Ký hợp đồng |
24-07-2018 | El Entag Al Harby | Gornik Leczna | - | Ký hợp đồng |
29-07-2019 | Gornik Leczna | El Mokawloon El Arab | - | Ký hợp đồng |
24-01-2021 | El Mokawloon El Arab | Bank El Ahly | 0.132M € | Chuyển nhượng tự do |
06-10-2021 | Bank El Ahly | Eastern Company SC | - | Ký hợp đồng |
28-06-2022 | Free player | Nakhon Pathom FC | - | Ký hợp đồng |
05-01-2023 | Nakhon Pathom FC | Trat FC | - | Ký hợp đồng |
31-05-2023 | Trat FC | Viettel FC | - | Ký hợp đồng |
14-07-2024 | Viettel FC | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Ai Cập | 15-03-2025 19:30 | Zamalek SC | ![]() ![]() | Smouha SC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 11-03-2025 19:30 | Modern Sport FC | ![]() ![]() | Smouha SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 04-03-2025 19:00 | Ittihad Alexandria SC | ![]() ![]() | Smouha SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 27-02-2025 14:00 | Smouha SC | ![]() ![]() | Al Masry | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 21-02-2025 14:00 | Enppi | ![]() ![]() | Smouha SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 16-02-2025 14:00 | Smouha SC | ![]() ![]() | Bank El Ahly | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 11-02-2025 14:00 | Petrojet | ![]() ![]() | Smouha SC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 07-02-2025 14:00 | Smouha SC | ![]() ![]() | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 02-02-2025 14:00 | Ceramica Cleopatra FC | ![]() ![]() | Smouha SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 28-01-2025 17:00 | Smouha SC | ![]() ![]() | ZED FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Thai Second League Champion | 1 | 23 |
Promotion to 1st league | 1 | 22/23 |