STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
04-08-2020 | Grasshopper Club Zürich U15 | Grasshoppers U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Grasshoppers U19 | Grasshopper U18 | - | Ký hợp đồng |
30-08-2022 | Grasshopper U18 | FC Linth 04 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | FC Linth 04 | FC Paradiso | - | Ký hợp đồng |
14-01-2024 | FC Paradiso | Schaffhausen | - | Cho thuê |
29-09-2024 | Schaffhausen | FC Paradiso | - | Kết thúc cho thuê |
30-09-2024 | FC Paradiso | Schaffhausen | - | Ký hợp đồng |
30-01-2025 | Schaffhausen | Union Saint-Gilloise | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 09-03-2025 18:15 | Union Saint-Gilloise | ![]() ![]() | Standard Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 16-02-2025 15:00 | Union Saint-Gilloise | ![]() ![]() | KV Mechelen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 01-11-2024 18:30 | Schaffhausen | ![]() ![]() | Bellinzona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 04-10-2024 17:30 | Neuchatel Xamax | ![]() ![]() | Schaffhausen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 27-09-2024 17:30 | Schaffhausen | ![]() ![]() | FC Wil 1900 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 23-09-2024 18:15 | Aarau | ![]() ![]() | Schaffhausen | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 20-09-2024 17:30 | Schaffhausen | ![]() ![]() | Neuchatel Xamax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 26-07-2024 17:30 | Stade Ouchy | ![]() ![]() | Schaffhausen | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 23-04-2024 17:30 | Bellinzona | ![]() ![]() | Schaffhausen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 15-03-2024 18:30 | Schaffhausen | ![]() ![]() | Bellinzona | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu