STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại hạng Mỹ Nữ | 02-03-2025 00:00 | Lexington SC (W) | ![]() ![]() | Brooklyn City (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại hạng Mỹ Nữ | 25-10-2024 23:30 | DC Power (W) | ![]() ![]() | Lexington SC (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 19-05-2024 13:10 | Glasgow City (w) | ![]() ![]() | Hearts (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 15-05-2024 19:00 | Partick Thistle (w) | ![]() ![]() | Glasgow City (w) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 05-05-2024 15:10 | Glasgow City (w) | ![]() ![]() | Hibernian (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 03-03-2024 13:00 | Glasgow City (w) | ![]() ![]() | Aberdeen (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 11-02-2024 16:00 | Montrose LFC (W) | ![]() ![]() | Glasgow City (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 07-02-2024 20:00 | Glasgow City (w) | ![]() ![]() | Hamilton FC (w) | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 17-12-2023 13:00 | Glasgow City (w) | ![]() ![]() | Partick Thistle (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 26-11-2023 16:00 | Dundee United (w) | ![]() ![]() | Glasgow City (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu