STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-03-2012 | Kashiwa Reysol U18 | Aoyama Gakuin University | - | Ký hợp đồng |
31-01-2016 | Aoyama Gakuin University | Jubilo Iwata | - | Ký hợp đồng |
03-01-2020 | Kyoto Sanga | - | - | Giải phóng |
03-01-2020 | Jubilo Iwata | Kyoto Sanga | - | Ký hợp đồng |
09-01-2024 | Kyoto Sanga | FC Gifu | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 05-04-2025 05:00 | Nara Club | ![]() ![]() | FC Gifu | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 29-03-2025 05:00 | FC Gifu | ![]() ![]() | Matsumoto Yamaga FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 23-03-2025 05:00 | Gainare Tottori | ![]() ![]() | FC Gifu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 23-02-2025 05:00 | FC Gifu | ![]() ![]() | Vanraure Hachinohe FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 16-02-2025 05:00 | FC Osaka | ![]() ![]() | FC Gifu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 16-11-2024 06:00 | FC Gifu | ![]() ![]() | RB Omiya Ardija | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 10-11-2024 05:00 | Kataller Toyama | ![]() ![]() | FC Gifu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 02-11-2024 06:00 | FC Gifu | ![]() ![]() | FC Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 26-10-2024 06:00 | FC Gifu | ![]() ![]() | Imabari FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 20-10-2024 04:00 | Iwate Grulla Morioka | ![]() ![]() | FC Gifu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu