STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
24-08-2014 | Scandicci | Pescara Youth | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Pescara Youth | Scandicci | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | Scandicci | Potenza | - | Ký hợp đồng |
14-09-2015 | Potenza | Città di Foligno 1928 | Unknown | Ký hợp đồng |
06-07-2016 | Città di Foligno 1928 | Guidonia Montecelio 1937 FC | Unknown | Ký hợp đồng |
08-12-2016 | Guidonia Montecelio 1937 FC | Scandicci | - | Ký hợp đồng |
13-07-2017 | Scandicci | Sangiovannese | - | Ký hợp đồng |
12-07-2018 | Sangiovannese | Arezzo | Free | Ký hợp đồng |
29-01-2019 | Arezzo | Floriana F.C. | - | Ký hợp đồng |
14-09-2022 | Floriana F.C. | Marsaxlokk FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Marsaxlokk FC | Free player | - | Giải phóng |
12-12-2023 | Free player | Montevarchi | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Montevarchi | Free player | - | Giải phóng |
21-11-2024 | Free player | Zabbar St. Patrick FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Maltese cup winner | 1 | 21/22 |
Top scorer | 1 | 19/20 |
Maltese champion | 1 | 19/20 |