STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | AD Alcorcón Youth | Real Madrid CF Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Real Madrid CF Youth | Real Madrid U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Real Madrid U17 | Real Madrid U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Real Madrid U18 | Real Madrid U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Real Madrid U19 | Real Madrid Castilla | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Real Madrid Castilla | Real Madrid | - | Ký hợp đồng |
14-07-2019 | Real Madrid | Tenerife | - | Cho thuê |
20-07-2020 | Tenerife | Real Madrid | - | Kết thúc cho thuê |
03-08-2020 | Real Madrid | Levante | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
21-08-2022 | Levante | RCD Espanyol de Barcelona | - | Cho thuê |
29-06-2023 | RCD Espanyol de Barcelona | Levante | - | Kết thúc cho thuê |
01-08-2024 | Levante | Valencia CF | 0.15M € | Cho thuê |
01-02-2025 | Valencia CF | Levante | - | Kết thúc cho thuê |
02-02-2025 | Levante | Real Zaragoza | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 29-03-2025 17:30 | Racing Santander | ![]() ![]() | Real Zaragoza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 24-03-2025 19:30 | Real Zaragoza | ![]() ![]() | Cordoba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 15-03-2025 17:30 | Almeria | ![]() ![]() | Real Zaragoza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 08-03-2025 20:00 | Real Zaragoza | ![]() ![]() | Eldense | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 01-03-2025 17:30 | Real Zaragoza | ![]() ![]() | Sporting Gijon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 16-02-2025 17:30 | Real Zaragoza | ![]() ![]() | Burgos CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 07-02-2025 19:30 | Albacete Balompié SAD | ![]() ![]() | Real Zaragoza | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 03-01-2025 20:00 | Valencia CF | ![]() ![]() | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 22-12-2024 13:00 | Valencia CF | ![]() ![]() | Deportivo Alavés | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 18-12-2024 20:30 | RCD Espanyol de Barcelona | ![]() ![]() | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-21 participant | 1 | 21 |