STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
12-12-2013 | Accrington Stanley | Blackburn Rovers | - | Ký hợp đồng |
03-07-2017 | Blackburn Rovers | Bournemouth AFC | - | Ký hợp đồng |
28-01-2018 | Bournemouth AFC | Barnsley | - | Cho thuê |
30-05-2018 | Barnsley | Bournemouth AFC | - | Kết thúc cho thuê |
06-08-2018 | Bournemouth AFC | Birmingham City | - | Cho thuê |
30-05-2019 | Birmingham City | Bournemouth AFC | - | Kết thúc cho thuê |
08-07-2019 | Bournemouth AFC | Millwall | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
05-07-2022 | Huddersfield Town | Free player | - | Giải phóng |
05-07-2022 | Millwall | Huddersfield Town | - | Ký hợp đồng |
24-08-2023 | Huddersfield Town | Gillingham | - | Cho thuê |
30-05-2024 | Gillingham | Huddersfield Town | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | Huddersfield Town | Barrow | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 4 Anh | 05-04-2025 14:00 | Milton Keynes Dons | ![]() ![]() | Barrow | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 01-04-2025 18:45 | Barrow | ![]() ![]() | Salford City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 29-03-2025 15:00 | Barrow | ![]() ![]() | Chesterfield | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 25-03-2025 19:30 | Port Vale | ![]() ![]() | Barrow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 22-03-2025 15:00 | AFC Wimbledon | ![]() ![]() | Barrow | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 15-03-2025 15:00 | Morecambe | ![]() ![]() | Barrow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 22-02-2025 12:30 | Crewe Alexandra | ![]() ![]() | Barrow | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 01-02-2025 15:00 | Newport County | ![]() ![]() | Barrow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 29-01-2025 20:00 | Barrow | ![]() ![]() | Doncaster Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 18-01-2025 15:00 | Swindon Town | ![]() ![]() | Barrow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu