STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2021 | Free player | - | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | - | - | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | - | Al-Fayha | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 06-04-2025 14:25 | Al-Fayha | ![]() ![]() | Al-Fateh SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 15-03-2025 19:00 | Al-Ettifaq FC | ![]() ![]() | Al-Fayha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 23-09-2024 15:30 | Al-Fayha | ![]() ![]() | Al-Batin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 14-09-2024 15:45 | Al-Fayha | ![]() ![]() | Al-Raed SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 27-08-2024 18:00 | Al-Fayha | ![]() ![]() | Al Nassr FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 22-08-2024 16:10 | Al-Taawoun | ![]() ![]() | Al-Fayha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Champions League | 21-02-2024 18:00 | Al Nassr FC | ![]() ![]() | Al-Fayha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Champions League | 05-12-2023 14:00 | Pakhtakor | ![]() ![]() | Al-Fayha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Champions League | 07-11-2023 16:00 | Al-Fayha | ![]() ![]() | Al Ain FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |