STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Greifswalder FC Jugend | FC Hansa Rostock Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | FC Hansa Rostock Youth | Hansa Rostock U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Hansa Rostock U17 | Hansa Rostock U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Hansa Rostock U19 | Hansa Rostock | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Hansa Rostock | Wisla Plock | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Wisla Plock | Hansa Rostock | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá khu vực Đức | 24-02-2024 13:00 | Hansa Rostock II | ![]() ![]() | FSV Zwickau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 05-08-2023 11:00 | Hansa Rostock II | ![]() ![]() | Chemnitzer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U19 | 03-07-2023 16:00 | Poland U19 | ![]() ![]() | Portugal U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-19 participant | 1 | 23 |