STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2015 | Club Universidad de Chile U21 | Universidad de Chile | - | Ký hợp đồng |
16-08-2019 | Universidad de Chile | Union La Calera | - | Ký hợp đồng |
15-01-2020 | Union La Calera | Necaxa | - | Ký hợp đồng |
30-03-2021 | Necaxa | Curico Unido | - | Cho thuê |
30-12-2021 | Curico Unido | Necaxa | - | Kết thúc cho thuê |
14-01-2022 | Necaxa | Curico Unido | - | Cho thuê |
30-12-2022 | Curico Unido | Necaxa | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2022 | Necaxa | Curico Unido | 0.16M € | Chuyển nhượng tự do |
19-02-2024 | Curico Unido | O.Higgins | - | Cho thuê |
30-12-2024 | O.Higgins | Curico Unido | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Chile | 08-02-2025 21:00 | Curico Unido | ![]() ![]() | Universidad de Concepcion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Chile | 02-02-2025 23:00 | Deportes Santa Cruz | ![]() ![]() | Curico Unido | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Chile | 26-01-2025 20:50 | Nublense | ![]() ![]() | Curico Unido | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 10-11-2024 15:00 | O.Higgins | ![]() ![]() | Cobreloa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 02-11-2024 21:00 | Cobresal | ![]() ![]() | O.Higgins | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 19-10-2024 18:00 | O.Higgins | ![]() ![]() | Nublense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 30-09-2024 23:30 | Audax Italiano | ![]() ![]() | O.Higgins | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 25-09-2024 21:00 | Union Espanola | ![]() ![]() | O.Higgins | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 14-09-2024 20:30 | O.Higgins | ![]() ![]() | Coquimbo Unido | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 17-08-2024 21:30 | O.Higgins | ![]() ![]() | Universidad de Chile | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Chilean champion | 1 | 17 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 15 |