STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2013 | Malmö FF U17 | Malmö FF U19 | - | Ký hợp đồng |
09-08-2016 | Malmö FF U19 | Trelleborgs FF | - | Cho thuê |
29-11-2016 | Trelleborgs FF | Malmö FF U19 | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2016 | Malmö FF U19 | Trelleborgs FF | - | Ký hợp đồng |
30-01-2019 | Trelleborgs FF | Ljungskile | - | Ký hợp đồng |
13-01-2021 | Ljungskile | Norrby IF | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Sligo Rovers | Ariana FC | - | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2022 | Norrby IF | Sligo Rovers | - | Ký hợp đồng |
31-01-2024 | Sligo Rovers | Ariana | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Ireland | 03-11-2023 19:45 | Shamrock Rovers | ![]() ![]() | Sligo Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 28-10-2023 17:00 | Sligo Rovers | ![]() ![]() | Drogheda United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 23-10-2023 18:30 | St. Patricks Athletic | ![]() ![]() | Sligo Rovers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 20-10-2023 18:45 | Sligo Rovers | ![]() ![]() | Dundalk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 29-09-2023 18:45 | Bohemians | ![]() ![]() | Sligo Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 22-09-2023 18:45 | Sligo Rovers | ![]() ![]() | Derry City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 16-09-2023 18:45 | Sligo Rovers | ![]() ![]() | UC Dublin | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 01-09-2023 18:45 | Cork City | ![]() ![]() | Sligo Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 11-08-2023 18:45 | Dundalk | ![]() ![]() | Sligo Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 04-08-2023 18:45 | Sligo Rovers | ![]() ![]() | St. Patricks Athletic | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu