STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | AIFF Elite Academy | Atletico De Kolkata | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Atletico De Kolkata | Free player | - | Giải phóng |
30-07-2017 | Free player | Bengaluru FC II | - | Ký hợp đồng |
31-07-2018 | Bengaluru FC II | Bengaluru FC | - | Ký hợp đồng |
31-08-2019 | Bengaluru FC | Mumbai City FC | - | Ký hợp đồng |
11-07-2021 | Mumbai City FC | Mohun Bagan Super Giant | - | Ký hợp đồng |
12-09-2022 | Mohun Bagan Super Giant | Punjab FC | - | Ký hợp đồng |
16-01-2023 | Punjab FC | Trau FC | - | Ký hợp đồng |
02-10-2024 | Trau FC | - | Ký hợp đồng | |
10-01-2025 | Malappuram FC | FC Bengaluru United | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 12-04-2024 11:00 | Gokulam Kerala FC | ![]() ![]() | Trau FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 06-04-2024 11:00 | Trau FC | ![]() ![]() | Real Kashmir | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 21-03-2024 10:30 | Neroca FC | ![]() ![]() | Trau FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 12-03-2024 10:00 | Namdhari FC | ![]() ![]() | Trau FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 08-03-2024 13:30 | Inter Kashi | ![]() ![]() | Trau FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 25-02-2024 13:30 | Trau FC | ![]() ![]() | Shillong Lajong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 17-02-2024 08:30 | Trau FC | ![]() ![]() | Mohammedan SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 14-02-2024 11:00 | Sreenidi Deccan | ![]() ![]() | Trau FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 11-02-2024 13:30 | Trau FC | ![]() ![]() | Delhi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 17-12-2023 11:00 | Trau FC | ![]() ![]() | Namdhari FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Indian Champion | 1 | 23 |
AFC Cup Participant | 3 | 21/22 20/21 17/18 |
Indian Super League Champion | 3 | 21 19 16 |
Winner ISL Regular Season | 1 | 21 |