STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Sporting CP Sub-15 | Sporting CP U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Sporting CP U17 | Sporting CP U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Sporting CP U19 | Sporting CP B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Sporting CP B | Sporting CP U23 | - | Ký hợp đồng |
21-07-2019 | Sporting CP U23 | Moreirense | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
11-01-2022 | Moreirense | Troyes | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
05-08-2024 | Troyes | Young Boys | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Young Boys | Troyes | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 05-04-2025 18:30 | Young Boys | ![]() ![]() | Yverdon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 01-04-2025 18:30 | Servette | ![]() ![]() | Young Boys | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 08-03-2025 17:00 | Young Boys | ![]() ![]() | Lausanne Sports | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 23-02-2025 15:30 | Young Boys | ![]() ![]() | Lugano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 15-02-2025 19:30 | Winterthur | ![]() ![]() | Young Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 07-12-2024 17:00 | FC Sion | ![]() ![]() | Young Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 02-11-2024 17:00 | FC Zurich | ![]() ![]() | Young Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 27-10-2024 15:30 | Lugano | ![]() ![]() | Young Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 19-10-2024 16:00 | Young Boys | ![]() ![]() | Luzern | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 28-09-2024 18:30 | Young Boys | ![]() ![]() | Grasshopper | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro Under-21 runner-up | 1 | 21 |
European Under-21 participant | 1 | 21 |
Europa League participant | 1 | 18/19 |
European Under-19 participant | 1 | 17 |