STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | FC St. Gallen 1879 Jugend | FCO St. Gallen/Wil U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | FCO St. Gallen/Wil U16 | FCO St. Gallen/Wil U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | FCO St. Gallen/Wil U18 | FC St.Gallen U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | FC St.Gallen U21 | St. Gallen | - | Ký hợp đồng |
29-01-2018 | St. Gallen | FC Wil 1900 | - | Cho thuê |
30-03-2018 | FC Wil 1900 | St. Gallen | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | St. Gallen | Vaduz | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 06-04-2025 12:15 | Vaduz | ![]() ![]() | Neuchatel Xamax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 28-03-2025 19:15 | Vaduz | ![]() ![]() | Stade Ouchy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 08-12-2024 15:30 | Bellinzona | ![]() ![]() | Vaduz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 29-11-2024 19:15 | Vaduz | ![]() ![]() | Schaffhausen | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 01-11-2024 18:30 | Stade Ouchy | ![]() ![]() | Vaduz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 27-10-2024 13:15 | FC Wil 1900 | ![]() ![]() | Vaduz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 19-10-2024 16:00 | Vaduz | ![]() ![]() | Thun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 05-10-2024 16:00 | Aarau | ![]() ![]() | Vaduz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 29-09-2024 12:15 | Vaduz | ![]() ![]() | Bellinzona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 24-09-2024 18:15 | Etoile Carouge | ![]() ![]() | Vaduz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Liechtenstein Cup Winner | 1 | 23/24 |