STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Samsunspor Youth | Samsunspor U21 | - | Ký hợp đồng |
25-09-2016 | Samsunspor U21 | Samsunspor | - | Ký hợp đồng |
23-01-2020 | Samsunspor | Hocvan Spor | - | Cho thuê |
02-08-2020 | Hocvan Spor | Samsunspor | - | Kết thúc cho thuê |
28-01-2021 | Samsunspor | Balikesirspor | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Balikesirspor | Samsunspor | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2021 | Samsunspor | Pendikspor | - | Ký hợp đồng |
11-01-2022 | Pendikspor | Kirklarelispor | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Kirklarelispor | Pendikspor | - | Kết thúc cho thuê |
15-08-2022 | Pendikspor | Kirklarelispor | - | Ký hợp đồng |
11-09-2023 | Kirklarelispor | Kucukcekmece | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 10-03-2024 11:00 | Turk Metal Kirikkale | ![]() ![]() | Kucukcekmece | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 25-02-2024 11:00 | Gumushanespor | ![]() ![]() | Kucukcekmece | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 03-02-2024 11:00 | Kucukcekmece | ![]() ![]() | Tarsus Idman Yurdu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 28-01-2024 11:00 | Arguvan | ![]() ![]() | Kucukcekmece | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 21-01-2024 11:00 | Kucukcekmece | ![]() ![]() | Artvin Hopaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 25-11-2023 11:00 | Kucukcekmece | ![]() ![]() | Karabuk Idman | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 08-10-2023 12:30 | Ayvalikgucu Belediyespor | ![]() ![]() | Kucukcekmece | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 01-10-2023 11:00 | Kucukcekmece | ![]() ![]() | Mardin 1969 Spor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 07-05-2023 12:00 | Kirklarelispor | ![]() ![]() | Fethiyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 30-04-2023 10:30 | GMG Kastamonuspor | ![]() ![]() | Kirklarelispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro Under-17 participant | 1 | 17 |