STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
07-01-2017 | Falkenbergs FF U19 | Falkenberg | - | Ký hợp đồng |
05-08-2021 | Falkenberg | IK Sirius FK | - | Cho thuê |
29-11-2021 | IK Sirius FK | Falkenberg | - | Kết thúc cho thuê |
07-01-2022 | Falkenberg | IK Sirius FK | - | Ký hợp đồng |
30-08-2023 | IK Sirius FK | Orgryte | - | Cho thuê |
29-11-2023 | Orgryte | IK Sirius FK | - | Kết thúc cho thuê |
26-03-2024 | IK Sirius FK | Orgryte | - | Cho thuê |
26-07-2024 | Orgryte | IK Sirius FK | - | Kết thúc cho thuê |
27-07-2024 | IK Sirius FK | Landskrona BoIS | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 24-11-2024 14:00 | IFK Varnamo | ![]() ![]() | Landskrona BoIS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 21-11-2024 18:50 | Landskrona BoIS | ![]() ![]() | IFK Varnamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 23-11-2023 18:00 | Assyriska United IK | ![]() ![]() | Orgryte | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 04-11-2023 12:00 | Orgryte | ![]() ![]() | Vasteras SK FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 22-10-2023 13:00 | Orgryte | ![]() ![]() | Trelleborgs FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 08-10-2023 13:00 | Orgryte | ![]() ![]() | Utsiktens BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 03-10-2023 17:00 | Gefle IF | ![]() ![]() | Orgryte | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 28-09-2023 17:00 | Orgryte | ![]() ![]() | GAIS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 23-09-2023 14:00 | Jonkopings Sodra IF | ![]() ![]() | Orgryte | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 16-09-2023 11:00 | AFC Eskilstuna | ![]() ![]() | Orgryte | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu