STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | São Paulo U20 | Sao Paulo | - | Ký hợp đồng |
19-07-2014 | Sao Paulo | Vitoria Setubal | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Vitoria Setubal | Sao Paulo | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Sao Paulo | Atalanta | - | Ký hợp đồng |
05-07-2018 | Atalanta | Rio Ave | - | Cho thuê |
04-02-2019 | Rio Ave | Atalanta | - | Kết thúc cho thuê |
05-02-2019 | Atalanta | Nagoya Grampus | - | Ký hợp đồng |
08-01-2021 | Kawasaki Frontale | Santos | - | Chuyển nhượng tự do |
08-01-2021 | Nagoya Grampus | Kawasaki Frontale | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Kawasaki Frontale | Santos | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 20-04-2025 19:00 | Sao Paulo | ![]() ![]() | Santos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 17-04-2025 00:30 | Santos | ![]() ![]() | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 06-04-2025 23:30 | Santos | ![]() ![]() | Bahia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 30-03-2025 21:30 | Clube de Regatas Vasco da Gama | ![]() ![]() | Santos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 09-03-2025 21:30 | Corinthians Paulista (SP) | ![]() ![]() | Santos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 02-03-2025 23:45 | Santos | ![]() ![]() | Red Bull Bragantino | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 23-02-2025 21:30 | Inter de Limeira | ![]() ![]() | Santos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 19-02-2025 22:15 | Santos | ![]() ![]() | Noroeste | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 16-02-2025 23:30 | Santos | ![]() ![]() | Ah so Santa SP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 13-02-2025 00:35 | Corinthians Paulista (SP) | ![]() ![]() | Santos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 3 | 23/24 21/22 20/21 |
Japanese cup winner | 1 | 23 |
Japanese champion | 1 | 21 |
Japanese Super Cup winner | 1 | 21 |
Copa Sudamericana winner | 1 | 11/12 |