STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | FK Kolubara Lazarevac U19 | FK Turbina Vreoci | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | FK Turbina Vreoci | FK Sumadija Arandjelovac | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | FK Sumadija Arandjelovac | Kolubara | - | Ký hợp đồng |
31-07-2015 | Kolubara | FK Turbina Vreoci | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | FK Turbina Vreoci | FK Smederevo | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | FK Smederevo | FK Graficar Beograd | - | Ký hợp đồng |
17-01-2020 | FK Graficar Beograd | FK Podgorica | - | Ký hợp đồng |
07-07-2021 | FK Podgorica | Kolubara | - | Ký hợp đồng |
22-01-2023 | Kolubara | Radnicki Nis | - | Ký hợp đồng |
31-08-2023 | Radnicki Nis | Kolubara | - | Ký hợp đồng |
18-01-2024 | Kolubara | Habitpharm Javor | - | Ký hợp đồng |
20-07-2024 | Habitpharm Javor | GS Ilioupolis | - | Ký hợp đồng |
17-01-2025 | GS Ilioupolis | FK Smederevo | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu