STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Be Quick 1887 U19 | Be Quick 1887 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Be Quick 1887 | HHC Hardenberg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2025 | HHC Hardenberg | GV Groen Geel ZA | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 05-04-2025 16:00 | De Treffers | ![]() ![]() | HHC Hardenberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 22-03-2025 13:50 | RKAV Volendam | ![]() ![]() | HHC Hardenberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 15-03-2025 13:30 | HHC Hardenberg | ![]() ![]() | GVVV Veenendaal | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 08-03-2025 14:45 | Almere City Youth | ![]() ![]() | HHC Hardenberg | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 22-02-2025 13:30 | HHC Hardenberg | ![]() ![]() | Noordwijk | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 15-02-2025 13:00 | Quick Boys | ![]() ![]() | HHC Hardenberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 08-02-2025 13:30 | HHC Hardenberg | ![]() ![]() | Scheveningen | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 01-02-2025 14:00 | Rijnsburgse Boys | ![]() ![]() | HHC Hardenberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 25-01-2025 13:30 | HHC Hardenberg | ![]() ![]() | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 18-01-2025 14:00 | Spakenburg | ![]() ![]() | HHC Hardenberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu